Từ điển Thiều Chửu
混 - hỗn/cổn
① Hỗn tạp, làm gian dối khiến cho người khó phân biệt được gọi là tệ hỗn 弊混. ||② Hỗn độn 混沌 lúc trời đất chưa phân rành mạch gọi là hỗn độn. ||③ Một âm là cổn. Cuồn cuộn, như nguyên toàn cổn cổn 源泉混混 suối chảy cuồn cuộn.

Từ điển Trần Văn Chánh
混 - hồn
Xem 渾 [hún] nghĩa ①; ② Xem 混 [hùn].

Từ điển Trần Văn Chánh
混 - hỗn
① Trà trộn, trộn, hỗn tạp: 不讓壞人混進來 Không cho kẻ xấu trà trộn vào đây; 麵粉混糖 Bột mì trộn với đường; ② Sống cẩu thả, sống bừa bãi: 不要再混日子了 Không nên sống cẩu thả qua ngày tháng nữa; 不要混一天算一天 Không nên sống bừa bãi được ngày nào hay ngày ấy; ③ Ẩu, ẩu tả, bậy bạ, bừa bãi: 混出主意 Góp ý ẩu tả, nói ẩu, nói bừa. Xem 混 [hún].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
混 - côn
Côn đi. Tên một nước ở Tây vực thời cổ — Một âm khác là Hỗn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
混 - hỗn
Dòng nước đầy, nước lớn — Nhiều thứ lẫn lộn.


混戰 - hỗn chiến || 混沌 - hỗn độn || 混淆 - hỗn hào || 混合 - hỗn hợp || 混血兒 - hỗn huyết nhi || 混亂 - hỗn loạn || 混芒 - hỗn mang || 混一 - hỗn nhất || 混雜 - hỗn tạp || 混濁 - hỗn trọc ||